VN520


              

姥姥不疼, 舅舅不愛

Phiên âm : lǎo lao bù téng jiù jiu bù ài.

Hán Việt : mỗ mỗ bất đông, cữu cữu bất ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容不受人疼愛、重視。例他從小就失去雙親, 借住在親戚家, 處處受到嘲諷, 真是姥姥不疼, 舅舅不愛。
形容不受人疼愛、重視。如:「他從小失去雙親, 借住在親戚家, 處處受到排擠, 真是姥姥不疼, 舅舅不愛。」